Có 2 kết quả:

检查 kiểm tra檢查 kiểm tra

1/2

kiểm tra

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm tra, xem xét, khám xét

kiểm tra

phồn thể

Từ điển phổ thông

kiểm tra, xem xét, khám xét

Từ điển trích dẫn

1. Kiểm soát, tra xét. ◎Như: “kiểm tra hành lí” 檢查行李.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem xét cho đúng.